Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæd.vər.ˌsɛr.i/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

adversary /ˈæd.vər.ˌsɛr.i/

  1. Kẻ địch, kẻ thù; đối phương, đối thủ.

Tham khảo sửa