Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
adouber
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
adouber
ngoại động từ
(
Sử học
)
Trao
binh
giáp
(cho kỵ sĩ);
phong
kỵ sĩ
.
(
Đánh bài
) (đánh cờ) đi ướm, đi
thử
(chưa đi dứt khoát).
Tham khảo
sửa
"
adouber
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)