adoptivbarn
Tiếng Đan Mạch sửa
Từ nguyên sửa
Từ adoptiv (“nuôi”) + barn (“con”).
Danh từ sửa
adoptivbarn gt (xác định số ít adoptivbarnet, bất định số nhiều adoptivbørn)
Biến tố sửa
Biến cách của adoptivbarn
giống trung | Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | adoptivbarn | adoptivbarnet | adoptivbørn | adoptivbørnene |
gen. | adoptivbarns | adoptivbarnets | adoptivbørns | adoptivbørnenes |
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
adoptivbarn gđ
Xem thêm sửa
Tiếng Thụy Điển sửa
Từ nguyên sửa
Danh từ sửa
adoptivbarn gt
Biến cách sửa
Biến cách của adoptivbarn | ||||
---|---|---|---|---|
Số ít | Số nhiều | |||
Bất định | Xác định | Bất định | Xác định | |
nom. | adoptivbarn | adoptivbarnet | adoptivbarn | adoptivbarnen |
gen. | adoptivbarns | adoptivbarnets | adoptivbarns | adoptivbarnens |