Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈdɑː.nəs/

Danh từ sửa

adonis /ə.ˈdɑː.nəs/

  1. (Thần thoại,thần học) A-đô-nít (Chúa Tể).
  2. Người thanh niên đẹp trai.
  3. (Thực vật học) Cỏ phúc thọ.
  4. (Động vật học) Bướm ađônít.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.dɔ.nis/

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít adonis
/a.dɔ.nis/
adonis
/a.dɔ.nis/
Số nhiều adonis
/a.dɔ.nis/
adonis
/a.dɔ.nis/

adonis /a.dɔ.nis/

  1. (Động vật học) Bướm ađônit.
  2. Chàng đẹp trai, chàng Tống Ngọc.

Tham khảo sửa