adjoint
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæ.ˌdʒɔɪnt/
Tính từ
sửaadjoint /ˈæ.ˌdʒɔɪnt/
- Liên hợp, phù hợp.
- A. of a differeential euation phương trình vi phân liên hợp.
- A. of a kernel liên hợp của một hạt nhân.
- A. of a matrix ma trạn liên hợp, ma trận Hecmit.
Tham khảo
sửa- "adjoint", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ad.ʒwɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | adjointe /ad.ʒwɛ̃t/ |
adjointes /ad.ʒwɛ̃t/ |
Số nhiều | adjointe /ad.ʒwɛ̃t/ |
adjointes /ad.ʒwɛ̃t/ |
adjoint gđ /ad.ʒwɛ̃/
- Người phụ việc, phụ tá.
- Les adjoints du directeur — những người phụ việc giám đốc
- L’adjoint technique — phụ tá kỹ thuật
- L’adjoint au maire — phó thị trưởng
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | adjoint /ad.ʒwɛ̃/ |
adjoints /ad.ʒwɛ̃/ |
Giống cái | adjointe /ad.ʒwɛ̃t/ |
adjoints /ad.ʒwɛ̃/ |
adjoint /ad.ʒwɛ̃/
- Phó.
- Directeur adjoint — phó giám đốc
Tham khảo
sửa- "adjoint", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)