adiabatic
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌæ.di.ə.ˈbæ.tɪk/
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Hy Lạp cổ ἀδιάβατος (“không vượt qua được”), từ:
Tính từ sửa
adiabatic ( không so sánh được)
- (Vật lý học) Đoạn nhiệt.
- adiabatic curve — đường đoạn nhiệt
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "adiabatic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)