Tiếng Anh cổ sửa

Cách viết khác sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng German nguyên thuỷ *adisô.

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

adesa  (nom. số nhiều adesan)

  1. Dao dùng để đẻo.

Biến cách sửa

Hậu duệ sửa

  • Tiếng Anh trung đại: adese, adse

Tiếng Latinh sửa

Phân từ sửa

adēsa

  1. Dạng biến tố của adēsus:
    1. nom./voc. giống cái số ít
    2. nom./acc./voc. giống trung số nhiều

Phân từ sửa

adēsā

  1. Dạng ablative giống cái số ít của adēsus

Tiếng Ý sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /aˈde.za/, (traditional) /aˈdɛ.za/[1]
  • Vần: -eza, (traditional) -ɛza
  • Tách âm: a‧dé‧sa, (traditional) a‧dè‧sa

Từ nguyên sửa

Xem từ nguyên của hình thái mục từ tương ứng.

Tính từ sửa

adesa

  1. Bản mẫu:adj form of

Động từ sửa

adesa

  1. Dạng biến tố của adesare:
    1. hiện tại lối trình bày ngôi thứ ba số ít
    2. mệnh lệnh ngôi thứ hai số ít

Tham khảo sửa

  1. adeso, Luciano Canepari, Dizionario di Pronuncia Italiana (DiPI)