adequateness
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.kwət.nəs/
Danh từ sửa
adequateness /.kwət.nəs/
- Sự đủ, sự đầy đủ.
- Sự tương xứng, sự đứng đáng; sự thích hợp, sự thích đáng, sự thoả đáng.
Tham khảo sửa
- "adequateness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)