Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈdɪkt/

Danh từ sửa

addict /ə.ˈdɪkt/

  1. Người nghiện.
    an opium addict — người nghiện thuốc phiện

Ngoại động từ sửa

addict ngoại động từ /ə.ˈdɪkt/

  1. Nghiện.
    to be much addicted to drink — nghiện rượu nặng
  2. Ham mê, say mê, miệt mài (làm việc, học tập, nghiên cứu).
    to addict one's mind to archaeology — ham mê khảo cổ

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa