acuteness
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ə.ˈkjuːt.nəs/
Danh từ sửa
acuteness /ə.ˈkjuːt.nəs/
- Sự sắc; tính sắc bén, tính sắc sảo; tính nhạy, tính tinh, tính thính.
- Sự buốt; tính gay gắt, tính kịch liệt, tính sâu sắc.
- (Y học) Tính cấp phát (bệnh).
- (Toán học) Tính nhọn (góc).
- Tính cao; tính the thé (giọng).
Tham khảo sửa
- "acuteness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)