Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæk.tɪv/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

active /ˈæk.tɪv/

  1. Tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
  2. Thiết thực, thực sự; hiệu lực, công hiệu.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
  3. (Ngôn ngữ học) Chủ động.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
  4. (Quân sự) Tại ngũ.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
  5. (Vật lý) Hoạt động; phóng xạ.
  6. Hoá hoạt động; hiệu lực.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực active
/ak.tiv/
active
/ak.tiv/
Giống cái active
/ak.tiv/
active
/ak.tiv/

active gc

  1. Xem actif

Tham khảo sửa