active
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈæk.tɪv/
Hoa Kỳ | [ˈæk.tɪv] |
Tính từ sửa
active /ˈæk.tɪv/
- Tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Thiết thực, thực sự; có hiệu lực, công hiệu.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- (Ngôn ngữ học) Chủ động.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- (Quân sự) Tại ngũ.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- (Vật lý) Hoạt động; phóng xạ.
- Hoá hoạt động; có hiệu lực.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo sửa
- "active", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | active /ak.tiv/ |
active /ak.tiv/ |
Giống cái | active /ak.tiv/ |
active /ak.tiv/ |
active gc
- Xem actif
Tham khảo sửa
- "active", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)