Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

acting (đếm đượckhông đếm được, số nhiều actings)

  1. Hành động.
  2. (Sân khấu) Nghệ thuật đóng kịch (kịch, phim, chèo, tuồng); sự thủ vai, sự đóng kịch.

Động từ sửa

acting

  1. Dạng hiện tại phân từ của act

Tính từ sửa

acting (không so sánh được)

  1. Hành động.
  2. Thay quyền, quyền.
    acting Prime Minister — quyền thủ tướng

Từ liên hệ sửa

Từ đảo chữ sửa

Tham khảo sửa