Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæ.krə.ˌbæ.t.ɪk/

Tính từ sửa

acrobatic /ˈæ.krə.ˌbæ.t.ɪk/

  1. Tính chất nhào lộn, liên quan đến nhào lộn.

Tham khảo sửa