Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæ.krə.də.ti/

Danh từ sửa

acridity /ˈæ.krə.də.ti/

  1. Vị hăng, mùi hăng, mùi cay sè.
  2. Sự chua cay, sừ gay gắt.

Tham khảo sửa