Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

acquitter

  1. Xem acquit

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

acquitter ngoại động từ /a.ki.te/

  1. Xử trắng án, tha bổng.
    Acquitter un accusé — xử trắng án một bị cáo
  2. Trả; nộp.
    Acquitter une dette — trả nợ
    Acquitter des impôts — nộp thuế
  3. Ký nhận trả.
    Acquitter une facture — ký nhận trả một hóa đơn

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa