Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈsɪ.dʒə.ləs/

Tính từ sửa

acidulous /ə.ˈsɪ.dʒə.ləs/

  1. Hơi chua.
  2. pha axit.
  3. Chua cay, gay gắt (lời nói).

Tham khảo sửa