achlysurol
Tiếng Wales sửa
Từ nguyên sửa
Cách phát âm sửa
Tính từ sửa
achlysurol
Từ dẫn xuất sửa
- yn achlysurol (“occasionally”)
Biến đổi âm sửa
Biến đổi âm trong tiếng Wales | |||
---|---|---|---|
gốc | mềm | mũi | thêm tiền tố h |
achlysurol | không biến đổi | không biến đổi | hachlysurol |
Lưu ý: Một số dạng có thể chỉ là giả thuyết. Không phải dạng biến đổi nào cũng đều tồn tại. |