Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

ache /ˈeɪk/

  1. Sự đau, sự nhức.

Nội động từ sửa

ache nội động từ /ˈeɪk/

  1. Đau, nhức, nhức nhối.
    my head aches — tôi nhức đầu
  2. (Nghĩa bóng) Đau đớn.
    my head aches at the sight of such misfortunes — lòng tôi đau đớn trước những cảnh ngộ rủi ro ấy

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít ache
/aʃ/
aches
/aʃ/
Số nhiều ache
/aʃ/
aches
/aʃ/

ache gc /aʃ/

  1. (Thực vật học) Cần tây.

Tham khảo sửa