Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

ace /ˈeɪs/

  1. (Đánh bài) Quân át, quân ; điểm 1 (trên quân bài hay con súc sắc).
    duece ace — một con "hai" và một con "một" (đánh súc sắc)
  2. Phi công xuất sắc (hạ được trên mười máy bay địch); vận động viên xuất sắc; người giỏi nhất (về cái gì... ); nhà địch.
  3. (Thể dục, thể thao) giao bóng thắng điểm; điểm thắng giao bóng (quần vợt).
  4. Chút xíu.
    to be within an ace of death — suýt nữa thì chết

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít ace
/as/
ace
/as/
Số nhiều ace
/as/
ace
/as/

ace /as/

  1. (Quần vợt) giao bóng thắng điểm.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)