Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæ.kjə.rət.nəs/

Danh từ sửa

accurateness /ˈæ.kjə.rət.nəs/

  1. Sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác.
    accuracy of fire — sự bắn chính xác
    high accuracy — độ chính xác cao
    accuracy of measurement — độ chính xác của phép đo

Tham khảo sửa