Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈkruː.mənt/

Danh từ sửa

accruement /ə.ˈkruː.mənt/

  1. Sự dồn lại, sự tích lại.
  2. Số lượng dồn lại, số lượng tích lại.

Tham khảo sửa