accoucher
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.ku.ʃe/
Nội động từ sửa
accoucher nội động từ /a.ku.ʃe/
- Ở cữ, đẻ.
- Accoucher d’un garcon — đẻ con trai.
- (Nghĩa bóng) Đẻ ra.
- Accoucher d’un ouvrage prolixe — đẻ ra một tác phẩm dài dòng.
- (Thân mật) Nói ra.
Ngoại động từ sửa
accoucher ngoại động từ /a.ku.ʃe/
- Đỡ đẻ cho.
- Accoucher une femme — đỡ đẻ cho một người đàn bà
Tham khảo sửa
- "accoucher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)