Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
accort
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Từ đồng âm
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.kɔʁ/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
accort
/a.kɔʁ/
accorts
/a.kɔʁ/
Giống cái
accorte
/a.kɔʁt/
accortes
/a.kɔʁt/
accort
/a.kɔʁ/
Khéo léo
.
Vui vẻ
,
duyên dáng
.
Từ đồng âm
sửa
Accord
,
acore
,
accore
Tham khảo
sửa
"
accort
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)