Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực accort
/a.kɔʁ/
accorts
/a.kɔʁ/
Giống cái accorte
/a.kɔʁt/
accortes
/a.kɔʁt/

accort /a.kɔʁ/

  1. Khéo léo.
  2. Vui vẻ, duyên dáng.

Từ đồng âm sửa

Tham khảo sửa