Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /æk.ˈsɪ.pə.tɜː/

Danh từ sửa

accipiter /æk.ˈsɪ.pə.tɜː/

  1. Chim ưng.

Tham khảo sửa