Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪk.ˌsɛnt.ʃə.ˈweɪ.ʃən/

Danh từ sửa

accentuation /ɪk.ˌsɛnt.ʃə.ˈweɪ.ʃən/

  1. Sự nhấn trọng âm, sự đặt trọng âm, sự đánh dấu trọng âm.
  2. Sự nhấn mạnh, sự nêu bật.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ak.sɑ̃.tɥa.sjɔ̃/

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít accentuation
/ak.sɑ̃.tɥa.sjɔ̃/
accentuation
/ak.sɑ̃.tɥa.sjɔ̃/
Số nhiều accentuation
/ak.sɑ̃.tɥa.sjɔ̃/
accentuation
/ak.sɑ̃.tɥa.sjɔ̃/

accentuation gc /ak.sɑ̃.tɥa.sjɔ̃/

  1. Cách đánh dấu.
  2. (Ngôn ngữ học) Cách đánh trọng âm.
  3. Sự nhấn mạnh (khi nói, khi đọc).
  4. Sự tăng; sự rõ nét, sự nổi bật.

Tham khảo sửa