accelerate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.lə.ˌreɪt/
Hoa Kỳ | [.lə.ˌreɪt] |
Ngoại động từ
sửaaccelerate ngoại động từ /.lə.ˌreɪt/
- Làm nhanh thêm; làm chóng đến; thúc mau, giục gấp.
- Rảo (bước).
- to accelerate the pace — bước mau hơn, rảo bước
Chia động từ
sửaaccelerate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaaccelerate nội động từ /.lə.ˌreɪt/
Chia động từ
sửaaccelerate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "accelerate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)