Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
acajou
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.ka.ʒu/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
acajou
/a.ka.ʒu/
acajous
/a.ka.ʒu/
Số nhiều
acajou
/a.ka.ʒu/
acajous
/a.ka.ʒu/
acajou
gđ
/a.ka.ʒu/
Cây
gụ
,
gỗ
gụ
.
Tham khảo
sửa
"
acajou
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)