Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít acabit
/a.ka.bi/
acabits
/a.ka.bi/
Số nhiều acabit
/a.ka.bi/
acabits
/a.ka.bi/

acabit /a.ka.bi/

  1. Bản chất, tính cách.
    du même acabit — cùng một giuộc

Tham khảo sửa