Tiếng Anh sửa

Từ nguyên sửa

Từ abut +‎ -ing.

Cách phát âm sửa

Động từ sửa

abutting

  1. Dạng hiện tại phân từ của abut

Tính từ sửa

abutting (không so sánh được)

  1. Giới hạn, tiếp giáp.

Tham khảo sửa