Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abutting
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
abut
+
-ing
.
Cách phát âm
sửa
(
Mỹ
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/əˈbʌt.ɪŋ/
Vần:
-ʌtɪŋ
Động từ
sửa
abutting
Dạng
hiện tại
phân từ
của
abut
Tính từ
sửa
abutting
(
không
so sánh được
)
Giới hạn
,
tiếp giáp
.
Tham khảo
sửa
"
abutting
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)