Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abutment
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈbət.mənt/
Danh từ
sửa
abutment
/ə.ˈbət.mənt/
Giới hạn
,
biên giới
,
chỗ
tiếp giáp
.
Tường
chống
,
trụ
chống
;
trụ
đá (xây ở hai đầu cầu).
Tham khảo
sửa
"
abutment
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)