abullum
Tiếng Akkad sửa
Từ nguyên sửa
Không rõ.
Cách phát âm sửa
- (Babylon cổ) IPA(ghi chú): /aˈbul.lum/
Danh từ sửa
abullum gc (cons. abul, pron. abulla, số nhiều abullātum) Bản mẫu:tlb
Cách viết khác sửa
- abullu (nm)
Chữ tượng hình | Ngữ âm |
---|---|
|
Hậu duệ sửa
- → Tiếng Aram: אַבּוּלָא (ʾabbûlā, “city gate; portico, entryway”)
- → Tiếng Do Thái: אַבּוּל (abbúl, ʾabbûl, “arcade, gateway”)