abstractionism
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /æb.ˈstræk.ʃə.ˌnɪ.zəm/
Danh từ sửa
abstractionism /æb.ˈstræk.ʃə.ˌnɪ.zəm/
- (Nghệ thuật) Chủ nghĩa trừu tượng.
Tham khảo sửa
- "abstractionism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)