absorbing
Tiếng Anh sửa
Từ nguyên sửa
Cách phát âm sửa
- (Received Pronunciation) IPA(ghi chú): /əbˈzɔː.bɪŋ/, /əbˈsɔː.bɪŋ/
- (Mỹ) IPA(ghi chú): /æbˈzɔɹ.bɪŋ/, /æbˈsɔɹ.bɪŋ/, /əbˈzɔɹ.bɪŋ/, /əbˈsɔɹ.bɪŋ/
Âm thanh (Mỹ) (tập tin) - Vần: -ɔː(ɹ)bɪŋ
Động từ sửa
absorbing
Tính từ sửa
absorbing (so sánh hơn more absorbing, so sánh nhất most absorbing)
- Hấp dẫn, làm say mê, làm say sưa.
- an absorbing story
- câu chuyện hấp dẫn
- to tell the story in an absorbing way
- kể chuyện một cách hấp dẫn
Tham khảo sửa
- "absorbing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)