Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæb.sə.ˌluːt.nəs/

Danh từ sửa

absoluteness /ˈæb.sə.ˌluːt.nəs/

  1. Tính tuyệt đối, tính hoàn toàn.

Tham khảo sửa