Tiếng Anh

sửa
 
absolute value

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæb.sə.ˌluːt ˈvæl.ˌjuː/

Danh từ

sửa

absolute value (số nhiều absolute values) /ˈæb.sə.ˌluːt ˈvæl.ˌjuː/

  1. (Kinh tế, toán học) Giá trị tuyệt đối.
  2. (Toán học) Mô-đun, độ lớn, độ lớn tuyệt đối.

Tham khảo

sửa