Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / æl.ˈtɪ.mə.tɜː/

Danh từ sửa

absolute altimeter / æl.ˈtɪ.mə.tɜː/

  1. (Tech) Máy đo độ cao tuyệt đối.

Tham khảo sửa