absenteeism
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌæb.sən.ˈti.ˌɪ.zəm/
Danh từ sửa
absenteeism /ˌæb.sən.ˈti.ˌɪ.zəm/
- Sự hay vắng mặt, sự vắng mặt không có lý do chính đáng (ở công sở, ở xí nghiệp... ).
Tham khảo sửa
- "absenteeism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)