abscissa
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /æb.ˈsɪ.sə/
Hoa Kỳ | [æb.ˈsɪ.sə] |
Từ nguyên
sửaTừ abscindere (“xé từng mảnh”), từ ab- + scindere (“xé, cắt”).
Danh từ
sửaabscissa (số nhiều abscissae) /æb.ˈsɪ.sə/
Đồng nghĩa
sửa- hoành độ
Tham khảo
sửa- "abscissa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)