Tiếng Wallon sửa

Từ nguyên sửa

Từ abroker +‎ -aedje.

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

abrocaedje  (số nhiều abrocaedjes)

  1. Sự xâm lược, sự xâm nhập, sự gián đoạn.