abridge
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈbrɪdʒ/
Hoa Kỳ | [ə.ˈbrɪdʒ] |
Ngoại động từ
sửaabridge ngoại động từ /ə.ˈbrɪdʒ/
- Rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt.
- Hạn chế, giảm bớt (quyền... ).
- Lấy, tước.
- to abridge somebody of his rights — tước quyền lợi của ai
Chia động từ
sửaabridge
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to abridge | |||||
Phân từ hiện tại | abridging | |||||
Phân từ quá khứ | abridged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | abridge | abridge hoặc abridgest¹ | abridges hoặc abridgeth¹ | abridge | abridge | abridge |
Quá khứ | abridged | abridged hoặc abridgedst¹ | abridged | abridged | abridged | abridged |
Tương lai | will/shall² abridge | will/shall abridge hoặc wilt/shalt¹ abridge | will/shall abridge | will/shall abridge | will/shall abridge | will/shall abridge |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | abridge | abridge hoặc abridgest¹ | abridge | abridge | abridge | abridge |
Quá khứ | abridged | abridged | abridged | abridged | abridged | abridged |
Tương lai | were to abridge hoặc should abridge | were to abridge hoặc should abridge | were to abridge hoặc should abridge | were to abridge hoặc should abridge | were to abridge hoặc should abridge | were to abridge hoặc should abridge |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | abridge | — | let’s abridge | abridge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "abridge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)