Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít abri
/a.bʁi/
abris
/a.bʁi/
Số nhiều abri
/a.bʁi/
abris
/a.bʁi/

abri /a.bʁi/

  1. Chỗ trú.
    Un abri dans les cavernes — một chỗ trú trong hang.
    Abri de chantier — chỗ trú trên công trường
  2. Hầm (trú ẩn).
    Un abri contre les bombardements — hầm tránh bom.
    Abri personnel — hầm cá nhân
    Abri souterrain — hầm ngầm
    Abri superficiel — hầm nổi (trên mặt đất)
  3. Nơi ẩn náu.
    Un abri contre les persécutions des fascistes — nơi ẩn náu tránh sự đàn áp của bọn phát xít
    Abri pour voitures — nhà chứa xe cộ
    à l’abri — yên ổn
    Mettre les marchandises à l’abri — để hàng nơi yên ổn
    Mettre quelqu'un à l’abri — (thân mật) giam người nào
    à l’abri de — tránh khỏi
    A l’abri de la pluie — tránh khỏi mưa
    sans abri — không nhà cửa, không chỗ nương thân.

Tham khảo sửa