Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
Danh từ
sửa
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
abordé /a.bɔʁ.de/
|
abordées /a.bɔʁ.de/
|
Số nhiều
|
abordé /a.bɔʁ.de/
|
abordées /a.bɔʁ.de/
|
abordé gđ /a.bɔʁ.de/
- Tàu bị đụng.
- L’abordé réclame une indemnité — tàu bị đụng đòi bồi thường.
Tham khảo
sửa