Tiếng Akkad sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Semit nguyên thuỷ *ʾabn- (đá). Cùng gốc với tiếng Do Thái Kinh Thánh אֶבֶן (ʾɛ́ḇɛn, đá).

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

abnum  or gc (cons. aban, số nhiều abnū  hoặc abnātum gc)

  1. Đá.
  2. Đá bán quý hoặc quý.
  3. (trọng lượng) Đá.

Cách viết khác sửa

Cách viết chữ hình nêm
Chữ tượng hình Ngữ âm