Tiếng Anh sửa

 
abbot

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæ.bət/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

abbot /ˈæ.bət/

  1. Cha trưởng tu viện.

Tham khảo sửa