Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈbeɪs/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

abase ngoại động từ /ə.ˈbeɪs/

  1. Làm hạ phẩm giá, làm mất thể diện, làm nhục.
    to abase one-self — tự hạ mình

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa