abaisser
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.be.se/
Ngoại động từ sửa
abaisser ngoại động từ /a.be.se/
- Hạ, hạ thấp, buông xuống.
- Abaisser un mur — hạ thấp bức tường
- Abaisser un store — buông mành xuống
- Abaisser une perpendiculaire — (toán) hạ một đường vuông góc.
- Làm hạ, làm giảm.
- Abaisser un prix — hạ giá
- Abaisser une peine — giảm tội
- Làm xẹp.
- Abaisser les orgueilleux — làm xẹp hạng người kiêu
- Il cherche à abaisser ses adversaires — nó tìm cách làm xẹp các địch thủ của mình
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "abaisser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)