Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.bə.kəs/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

abacus số nhiều abaci, abacuses /ˈæ.bə.kəs/

  1. Bàn tính.
    to move counters of an abacus; to work an abacus — tính bằng bàn tính, gảy bàn tính
  2. (Kiến trúc) .
  3. Đầu cột, đỉnh cột.

Tham khảo

sửa