abacterial
Tiếng Anh sửa
Từ nguyên sửa
Từ a- (“không, không có”) + bacterial (“thuộc vi khuẩn; do vi khuẩn”)
Cách phát âm sửa
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˌeɪ.bækˈtɪɹ.i.əl/
Tính từ sửa
abacterial (so sánh hơn more abacterial, so sánh nhất most abacterial)
- Không do vi khuẩn gây ra.
Tham khảo sửa
- "abacterial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)