Tiếng Anh sửa

Từ nguyên sửa

Từ viết tắt sửa

  1. Viết tắt của Vietnam Television

Danh từ riêng sửa

 
Logo của Đài Truyền hình Việt Nam

VTV

  1. Đài Truyền hình Việt Nam

Dịch sửa

Tiếng Việt sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Từ nguyên sửa

Từ viết tắt sửa

  1. Viết tắt của Vô tuyến Truyền hình Việt Nam

Danh từ riêng sửa

VTV

  1. (Thường dùng) Đài Truyền hình Việt Nam

Dịch sửa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)