Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å snakke
Hiện tại chỉ ngôi snakker
Quá khứ snakka/snakket
Động tính từ quá khứ snakka/snakket
Động tính từ hiện tại

snakke

  1. Nói, nói chuyện.
    Babyen har ikke lært å snakke ennå
    å snakke norsk/vietnamesisk/engelsk
    å snakke i munnen på hverandre — Nói cùng một lượt.
    å snakkes (ved) — Hẹn gặp lại, hẹn nói chuyện sau.
    Du snakker om regnvær! — Mưa như trút nước!
    å snakke forbi hverandre — Ông nói gà bà nói vịt.
    å snakke ut — 1) Nói hết ra. 2) Nói toạc móng heo.
    å snakke seg varm — Nói một cách say sưa.
    for ikke å snakke om — Ấy là chưa nói đến...

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa